“Làm
chứng” trước hết là ngôn ngữ pháp đình. Trong phiên tòa xét xử một bị
cáo, trước khi tuyên án, người ta cần đến những nhân chứng. Vai trò của
những người này là nói lên sự thật, về những gì mình mắt thấy tai nghe
có liên quan đến vụ việc đang được xét xử. Sự hiện diện của người làm
chứng, trước hết là để bảo đảm tính trung thực của việc thi hành luật,
đồng thời bảo vệ quyền lợi chính đáng của những người có liên quan.
Người
làm chứng có thể nói về một việc đã xảy ra rất lâu rồi hoặc về một sự
kiện vừa xảy ra hoặc còn đang tiếp diễn. Trong lãnh vực pháp đình, không
có việc làm chứng cho tương lai. Người làm chứng chỉ có thể nói về
những gì mình đã mắt thấy tai nghe, chứ không được phép suy luận, vì
những suy luận thường mang tính cá nhân và chủ quan, không có căn cứ.
Từ
một khái niệm mang tính pháp đình, “làm chứng” đã được sử dụng trong
lãnh vực đức tin, trở thành một phần căn bản của cuộc sống Kitô hữu.
Chúng ta cùng suy tư về khái niệm này.
1- Người tín hữu với sứ mạng làm chứng
Trong Cựu ước cũng như Tân ước, khái niệm làm chứng được sử dụng rất nhiều lần. “Chớ làm chứng dối”
là một lệnh truyền của Thập điều (x. Xh 20,16). Chính Thiên Chúa cũng
luôn được kêu mời để làm chứng cho sự trung thành của con người. Đặc
biệt trong Tin Mừng thứ tư, “làm chứng” là một trong những chủ đề nổi
bật của tác phẩm này. Theo tác giả Edouard Cothenet, Tin Mừng thứ tư đã
dùng 47 lần từ này, khi thì là động từ, lúc thì là danh từ (x. “La chaine des témoins dans l’Evangile de Jean”,
tr 8). Trung thành làm chứng cho Chúa là kết quả của một đức tin kiên
vững. Đó cũng là lý tưởng của những ai muốn trở nên môn đệ Đức Giêsu.
Những gương mặt chứng nhân tiêu biểu trong Tin Mừng theo Thánh Gioan là
Gioan Tẩy giả, người phụ nữ Samaria bên bờ giếng Giacóp, Lagiarô… Chính
tác giả cũng nhận mình là một chứng nhân xác thực cho những gì được viết
ra (x. Ga 21,24).
“Làm
chứng” là một từ được dùng rất phổ biến trong “văn chương nhà đạo”. Từ
này nói lên một sứ mạng gắn liền với ơn gọi của các Kitô hữu, là những
người được mang danh Đức Giêsu. Thiếu khía cạnh làm chứng, cuộc đời Kitô
hữu sẽ trở nên vô nghĩa. Làm chứng là một lời mời gọi, cũng là một lệnh
truyền của Đấng Phục sinh: “Anh em sẽ là chứng nhân cho Thày tại Giêrusalem”
(Cv 1,8). Các môn đệ đã sớm ý thức được sứ mạng làm chứng được Chúa
trao phó. Họ đã sẵn sàng lấy chính mạng sống mình bảo đảm cho lời chứng
ấy. Ngay trong bài giảng đầu tiên, Thánh Phêrô đã mạnh dạn tuyên bố: “Thiên Chúa đã cho Ðức Kitô phục sinh, và tất cả chúng tôi làm chứng về Người” (Cv 2,32).
Khái
niệm “làm chứng” nơi cuộc sống Kitô hữu rất phong phú. Họ không chỉ làm
chứng bằng lời nói, nhưng còn bằng việc làm. Chứng từ của họ không chỉ
được thể hiện cách tạm thời nhưng mãi mãi thường xuyên trong suốt cuộc
đời. Mọi sinh hoạt đời thường của người tín hữu đều có thể làm cho Danh
Chúa được rạng rỡ vinh quang: “Tất cả những gì anh em làm, hãy làm vì danh Chúa Giêsu Kitô, nhờ Ngài mà tạ ơn Thiên Chúa là Cha chúng ta” (Cl 3,17).
2- Nội dung lời chứng của người tín hữu
Đức Giêsu đã tuyên bố trước tòa Philatô: “Tôi đã sinh ra và đến thế gian nhằm mục đích này: làm chứng cho sự thật. Ai đứng về phía sự thật thì nghe tiếng tôi”
(Ga 18,37). Người đến để quy tụ những ai thành tâm thiện chí sống theo
sự thật. Những ai mang danh Đức Giêsu đang cố gắng mỗi ngày để ánh sáng
chân lý tỏa rạng nơi cuộc đời của họ, để rồi đến lượt họ cũng trở nên
chứng nhân của sự thật. Nhờ bí tích Thanh tẩy, người tín hữu được hòa
mình vào “đám mây các nhân chứng” của lịch sử cứu độ, tiếp tục nối dài
“danh sách các chứng nhân” cho đến tận cùng thời gian (x. Dt 12,1).
Nội
dung chứng từ của người tín hữu trước hết là nhằm tôn vinh Thiên Chúa,
vì Ngài là nguồn mạch của Chân Thiện Mỹ. Ngài là Cha yêu thương và là
Đấng tạo dựng nên con người cùng muôn loài muôn vật. Ngài luôn quan tâm
săn sóc con người và ban cho họ biết bao điều thiện hảo. Ý thức mình
được sinh ra bởi Thiên Chúa, nhờ việc đón nhận Tin Mừng của Đức Giêsu
(x. Ga 1,12-13), người tín hữu còn mang sứ mạng làm chứng cho một Đấng
đang sống và hiện diện giữa chúng ta. Người là Thiên-Chúa-làm-người, là
Đấng Emmanuel. Sau khi trỗi dậy từ cõi chết, chính Đức Giêsu đã đến gặp
các môn đệ. Người trao cho họ sứ mạng lên đường loan báo Tin Mừng, quy
tụ muôn dân và rửa tội cho họ nhân danh Chúa Ba ngôi (x. Mc 16,14-18).
Tín hữu là người làm chứng về một Đấng đã chết mà nay vẫn đang sống.
Thánh Phaolô luôn miệt mài trung thành với sứ mạng ấy. Những người Rôma
ngạc nhiên vì Phaolô quả quyết một người đã chết mà nay đang sống. Điều
này khiến ông phải bị đem ra xét xử và bị coi là gây náo loạn trong dân
(x. Cv 25,19). Người tín hữu đang sống trong cuộc đời hiện tại còn là
chứng nhân cho Nước Trời tương lai. Họ sống ở đời này mà đang vươn tới
đời sau. Cuộc sống thánh thiện, công bằng và yêu thương giúp cho họ được
nếm trước hạnh phúc vĩnh cửu mặc dù cõi đời này còn đầy đau thương và
nước mắt. Bậc độc thân của các linh mục và tu sĩ cũng là một bằng chứng
rõ nét về đời sống tương lai, nơi đó người ta không còn dựng vợ gả
chồng, nhưng được sống trong tâm tình thờ phượng và yêu mến mãi mãi (x.
Mt 28,16-20).
3- Làm chứng bằng chính cuộc đời
Khi
thực thi sứ mạng làm chứng, người Kitô hữu không chỉ thể hiện bằng lời
nói, mà còn bằng việc làm. Lời nói không có việc làm kèm theo sẽ trở nên
tiếng thanh la não bạt vô hồn. Đức tin không được chứng minh bằng hành
động sẽ là một đức tin chết (x. Gc 2,17) Đức Giêsu là người chứng thứ
nhất cho tình yêu bao la của Thiên Chúa. Giờ phút Người chịu treo trên
thập giá là lúc Người làm chứng về Chúa Cha cách hùng hồn nhất. Noi
gương Đấng hiến thân mình làm giá chuộc muôn dân, biết bao tín hữu nam
cũng như nữ, hôm qua cũng như hôm nay, đang dấn thân trong sứ mạng làm
chứng dù gặp biết bao gian nan hiểm nghèo. Mọi trang sử của Giáo Hội đều
được in đậm dòng máu anh hùng của các thánh tử đạo. Các ngài là những
chứng nhân theo đúng nghĩa của từ này (Maturion-Martyre-Tử đạo). Qua
chứng từ bằng máu, các ngài thực hiện đức bác ái trọn hảo nhất. “Không tình yêu nào lớn hơn tình yêu của kẻ hy sinh mạng sống vì bạn hữu mình”
(Ga 15,13). Dù muôn vàn chông gai, các ngài vẫn “anh dũng tiến lên pháp
trường”, trong niềm hân hoan, thư thái và an bình. Khổ đau không làm
các ngài nhụt chí. Nhục hình không làm các ngài phản bội đức tin. Các
ngài đã đánh đổi chính mạng sống của mình để đạt được hạnh phúc Nước
Trời.
Ơn
gọi của người Kitô hữu mọi nơi mọi thời đều gắn liền với thập giá. Thập
giá là biểu tượng của hy sinh, đồng thời là chứng từ cho lòng hy sinh
đó. Làm chứng là lấy danh dự và đôi khi chính mạng sống của mình để cam
đoan những gì mình nói là xác thực. Các Kitô hữu, dù không trực tiếp
nhìn thấy Chúa, nhưng họ cảm nhận Ngài bằng đức tin và họ quyết kiên
trung làm chứng cho đức tin của mình. Trong cuộc sống hôm nay, bất kỳ ai
cũng có thể làm chứng cho Chúa, dù đó là lãnh vực trí thức, thương mại,
khoa học hay đời thường. “Người ngày nay cần những chứng nhân hơn thày dạy” (Đức Phaolô VI). Chứng từ được thể hiện bằng việc làm sẽ lay chuyển những ai cứng lòng và sưởi ấm những tâm hồn giá băng.
Kết luận: Trong sứ điệp Phục Sinh Urbi et Orbi
dịp lễ Phục Sinh năm 2012, Đức Thánh Cha Bênêđictô XVI đã diễn giải
kinh nghiệm thiêng liêng của bà Maria Mađalêna. Cuộc gặp gỡ với Đấng
Phục sinh đã dẫn bà tới một trang sử mới của cuộc đời, giúp bà có một
quan niệm mới về sứ mạng của Đức Giêsu. Đức Thánh Cha viết: “Đó là
một cuộc gặp gỡ làm đổi đời: cuộc gặp gỡ một Người duy nhất làm cho
chúng ta cảm nghiệm trọn vẹn lòng nhân từ và chân lý của Thiên Chúa,
Đấng giải thoát chúng ta khỏi sự dữ, không phải một cách hời hợt và
thoáng qua, nhưng là giải thoát tận căn, chữa lành chúng ta hoàn toàn và
phục hồi phẩm giá cho chúng ta”. Chính nhờ sự đổi đời này mà bà đã can đảm làm chứng cho Đấng Phục sinh và quả quyết: “Tôi đã thấy Chúa” (Ga 20,18).
Chúng
ta vừa mừng lễ Phục Sinh. Dù ở nhiều cấp độ khác nhau, chắc chắn mỗi
người đều có những trải nghiệm riêng khi mừng Đại lễ này. Liệu chúng ta
có khả năng và can đảm để nói với những người xung quanh chúng ta như
Maria Mađalêna: “Tôi đã thấy Chúa!”? Tuyên bố điều đó, chính là thực thi sứ mạng chứng nhân cho Chúa Kitô vậy.
Gm Giuse Vũ Văn Thiên
Nguồn: WHĐ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét